1 | | Ca kịch lịch sử / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1979. - 427 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: R04B008717 R23QL000192 |
2 | | Các di tích đền - tháp, thành - lũy Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế / Nguyễn Văn Quảng . - H. : Khoa học Xã hội, 2022. - 448 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L232B013105 L23B031911 |
3 | | Di tích lịch sử cách mạng kháng chiến ở Việt Nam trong phát triển du lịch : Sách chuyên khảo / Nhiều tác giả ; Lâm Nhân (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 215 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: L192B011888 L192B011940-L192B011941 L19B030362-L19B030363 L19B030542 L19B030672-L19B030674 L20B030982-L20B030983 L20B031005-L20B031006 L23B031900 R192B011887 R19B030223 |
4 | | Di tích và lễ hội Ả Lã Nàng Đê ở Đông Anh, Hà Nội / Lê Thị Phượng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 346 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L22B031573 |
5 | | Đại Nam thực lục. T.10: Sách dẫn sự kiện và tư liệu / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R15B026773 |
6 | | Đô thị cổ Hội An và những di tích tiêu biểu / Nguyễn Phước Tương . - H. : Giáo dục, 1997. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B004344 R03B004343 |
7 | | Hỏi - Đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L172B009249-L172B009250 R05B010191-05010192 |
8 | | Hỏi - Đáp môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L06B011890 L172B009247 R06B011888 |
9 | | Hỏi - đáp về lịch sử Đảng . - H. : Thanh niên, 1980. - 316 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L15B026291 |
10 | | Hỏi đáp Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Học viện Chính trị Quân sự . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L04B009006-L04B009007 R04B009005 |
11 | | Hỏi và đáp môn lịch sử Đảng / Nguyễn Trung Tính, Phí Văn Thức, Lương Văn Tám (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 98 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L04B008997 L04B008999-L04B009001 R04B008998 |
12 | | Hỏi và đáp về lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Đinh Văn Liên, Phạm Ngọc Bích . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 258 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: R05BT000286 |
13 | | Jazz : Essential Listening Scott Deveaux and Gary Giddins . - 1 st ed. - New York : Norton & Company, 2011. - 404 p. : illustrations ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: L222QCA001301-L222QCA001302 L22QCA001970-22001972 |
14 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : đề cương bài giảng dùng cho các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B006654 |
15 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.2 : (1954 - 1975) / Viện Nghiên cứu Chủ nghĩa Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 762 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: R03B005458 |
16 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: trích Văn kiện Đảng. T.2 (1945 -1954) / Ban Tuyên huấn Trung ương. Vụ Biên soạn . - H. : Sách Giáo khoa Mác - Lênin, 1978. - 436 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R15B026289 |
17 | | Lịch sử quan hệ quốc tế từ 1917 đến 1945 / Lê Văn Quang . - H. : Giáo dục, 2002. - 233 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L232B013117 |
18 | | Lịch sử sân khấu kịch nói Xô Viết. T.2 / Huy Liên . - H. : Văn hóa, 1985. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: R03B003316 |
19 | | Lịch sử sân khấu Việt Nam: Sơ thảo. T.1 / Viện Sân khấu . - H. : Nxb Hà Nội, 1984. - 464 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L03B003317 L03B003319-L03B003321 R03B003318 R23QL000206 |
20 | | Lịch sử thế giới cận đại. Tập I / Nhiều tác giả ; Phan Ngọc Liên (chủ biên) . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2008. - 391 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L231GT004405 |
21 | | Lịch sử thế giới cổ trung đại / Nhiều tác giả ; Nghiêm Đình Vì (chủ biên) . - In lần 3. - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2008. - 384 tr. : Minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: L231GT004407 |
22 | | Lịch sử thế giới hiện đại (từ 1917 - 1945). Q. B / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 224 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: L03B003976 L03B003980-L03B003981 L152B004113-L152B004115 R03B003973 R152B004112 |
23 | | Lịch sử thế giới hiện đại (từ 1945 đến 1995). Q.A / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 388 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: L03B003984 L03B003987-L03B003988 L03B003990 L152B004101-L152B004102 R03B003982-R03B003983 R152B004100 |
24 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 543 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L162B004892-L162B004894 L16B028858 L172B007240-L172B007241 R162B004891 R16B028857 |
25 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1945 - 1975 / Nguyễn Anh Thái (chủ biên) ; Phan Văn Ban, Nguyễn Ngọc Quế . - H. : Giáo dục, 1986. - 244 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: R03B006312 |
26 | | Lịch sử thế giới hiện đại. Q.1, T.1 / Lê Vinh Quốc (chủ biên) ; Lê Phụng Hoàng (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 1987. - 179 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: R03B006315 |
27 | | Lịch sử thế giới hiện đại. Quyển 1 / Nhiều tác giả ; Đỗ Thanh Bình (chủ biên) . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2008. - 415 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L231GT004408 |
28 | | Lịch sử thế giới hiện đại. Quyển 2 / Trần Thị Vinh (chủ biên) ; Lê Văn Anh . - H. : NXB Đại học Sư phạm, 2007. - 431 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L231GT004406 |
29 | | Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Ngọc Dung, Ngô Hồng Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 335 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: L231GT004404 |
30 | | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (chủ biên) ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2000. - 372 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: L03B000030 L151GT001317 L172GT002883-L172GT002884 R151GT001315 |